Bão là một hệ thống thời tiết quy mô lớn, xoáy tròn, hình thành trên các vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới, đặc trưng bởi tâm áp thấp, gió mạnh xoáy vào trung tâm và thường kèm theo mưa lớn, sấm sét.
Dưới đây là một số đặc điểm chính của bão:
- Vị trí hình thành: Bão hình thành trên các vùng biển ấm (thường là trên 26.5°C) với độ ẩm cao và sự chênh lệch áp suất không khí.
- Cấu trúc:
- Mắt bão: Là vùng trung tâm của bão, có đường kính từ vài chục đến vài trăm km, nơi không khí chìm xuống, trời quang đãng, gió yếu hoặc lặng.
- Thành mắt bão: Là vành đai xung quanh mắt bão, nơi có tốc độ gió mạnh nhất và mưa lớn nhất.
- Các dải mây xoắn ốc: Các dải mây mưa mở rộng ra xa khỏi thành mắt bão, nơi cũng có gió mạnh và mưa.
- Gió và áp suất:
- Gió trong bão xoáy ngược chiều kim đồng hồ ở Bắc bán cầu và cùng chiều kim đồng hồ ở Nam bán cầu.
- Áp suất khí quyển tại tâm bão rất thấp, tạo ra một gradient áp suất lớn khiến gió tăng cường mạnh mẽ.
- Phân loại: Tùy theo cường độ gió mà bão có thể được gọi bằng nhiều tên khác nhau ở các khu vực địa lý khác nhau:
- Bão nhiệt đới (Tropical Cyclone): Là tên gọi chung.
- Bão (Typhoon): Dùng ở Tây Bắc Thái Bình Dương (ví dụ: Việt Nam, Philippines, Nhật Bản, Trung Quốc).
- Cuồng phong (Hurricane): Dùng ở Bắc Đại Tây Dương và Đông Bắc Thái Bình Dương (ví dụ: Mỹ, Caribe).
- Xoáy thuận nhiệt đới (Cyclon): Dùng ở Ấn Độ Dương và Nam Thái Bình Dương.
- Tác động: Bão gây ra nhiều hiểm họa như:
- Gió giật mạnh làm đổ cây cối, hư hại nhà cửa, cơ sở hạ tầng.
- Mưa lớn gây lũ lụt, sạt lở đất.
- Nước dâng do bão (storm surge) gây ngập lụt ven biển nghiêm trọng.
- Sóng lớn nguy hiểm cho tàu thuyền và khu vực bờ biển.

Bão là một hiện tượng khí tượng cực đoan, được biết đến như xoáy thuận nhiệt đới, hình thành trên các vùng biển nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới. Đây là hệ thống xoáy khí với tốc độ gió duy trì từ 62 km/h trở lên, và khi đạt 118 km/h, nó được phân loại chính thức là bão theo thang Beaufort. Bão mang đặc trưng bởi mắt bão ở trung tâm, nơi yên tĩnh với đường kính từ vài km đến hàng chục km, bao quanh là thành mắt bão với gió mạnh nhất và các dải mây gây mưa. Sự hình thành của bão phụ thuộc vào nhiệt độ nước biển, độ ẩm và các yếu tố động lực, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như lũ lụt, ngập lụt ven biển và thiệt hại về tài sản, như trường hợp siêu bão Haiyan năm 2013 ở Philippines với gió gần 295 km/h, gây hơn 6.000 người thiệt mạng. Hiểu rõ bão giúp con người dự báo và giảm thiểu rủi ro thông qua công nghệ hiện đại.
Cách hình thành bão
Bão hình thành chủ yếu trên biển khi các yếu tố khí hậu phù hợp hội tụ. Đầu tiên, nước biển phải đạt nhiệt độ ít nhất 26,5°C, cho phép hơi nước bốc lên mạnh mẽ và tạo ra các vùng mây đối lưu. Quá trình này bắt đầu từ nhiễu động nhiệt đới, nơi không khí ẩm và nóng tăng lên, tạo vòng xoáy. Theo thời gian, nếu hệ thống này tổ chức chặt chẽ hơn, nó phát triển thành áp thấp nhiệt đới với tốc độ gió từ 39 đến 61 km/h. Khi gió tăng lên từ 62 km/h, cấu trúc đối lưu hoàn chỉnh với mắt bão rõ rệt, cơn bão chính thức hình thành. Năng lượng chính đến từ chu kỳ bay hơi và ngưng tụ nước, nơi hơi nước từ biển ấm cung cấp nhiệt cho xoáy khí. Ví dụ, bão thường mạnh lên khi di chuyển qua vùng nước ấm, nhưng suy yếu nhanh chóng khi vào đất liền do thiếu nguồn năng lượng. Các yếu tố khác như gió cao tầng và sự khác biệt áp suất cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và định hướng bão. Theo các nghiên cứu khí tượng, khoảng 80-90 cơn bão hình thành hàng năm ở Thái Bình Dương, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi sớm để giảm thiểu thiệt hại.
Các cấp độ bão
Các cấp độ bão được phân loại dựa trên thang đo Beaufort và Saffir-Simpson, giúp đánh giá mức độ nguy hiểm. Theo thang Beaufort, bão bắt đầu ở cấp 12 với gió từ 62 km/h, nhưng thang Saffir-Simpson chi tiết hơn, phân loại từ cấp 1 đến 5 dựa trên tốc độ gió duy trì. Cấp 1 có gió từ 119 đến 153 km/h, gây thiệt hại nhẹ, trong khi cấp 5 với gió trên 252 km/h có thể phá hủy hoàn toàn các cấu trúc. Ví dụ, bão cấp 3 như cơn bão Katrina năm 2005 ở Mỹ, với gió lên đến 209 km/h, dẫn đến lũ lụt nghiêm trọng và hơn 1.800 người thiệt mạng. Ngoài ra, các cấp độ còn xem xét yếu tố storm surge, nơi mực nước biển dâng cao từ 1 đến 5 mét, gây ngập lụt ven biển. Thống kê từ Tổ chức Khí tượng Thế giới cho thấy, bão cấp cao thường xảy ra ở vùng nhiệt đới, với tần suất tăng do biến đổi khí hậu. Để dự báo, các cơ quan sử dụng radar Doppler và vệ tinh, phân tích dữ liệu để xác định cấp độ chính xác. Việc hiểu các cấp độ này giúp chính quyền lập kế hoạch sơ tán, giảm thiểu rủi ro cho cộng đồng ven biển.
Cách đặt tên bão
Cách đặt tên bão được quản lý bởi Tổ chức Khí tượng Thế giới (WMO) để dễ dàng theo dõi và giao tiếp. Tên bão thường được chọn từ danh sách xoay vòng, bao gồm các tên từ nhiều ngôn ngữ, đảm bảo tính đa dạng và dễ nhớ. Ví dụ, ở Thái Bình Dương Tây, tên như Typhoon Haiyan hoặc Storm Doksuri được sử dụng, với danh sách riêng cho từng khu vực. Quy trình bắt đầu khi một hệ thống áp thấp nhiệt đới được xác định, và tên được gán khi nó đạt cấp bão. Nếu một cơn bão gây thiệt hại lớn, tên đó có thể bị loại bỏ và thay thế để tránh liên kết tiêu cực, như trường hợp Hurricane Katrina. Theo WMO, có khoảng 140 tên trong danh sách cho mỗi đại dương, với sự phân bổ giữa nam và nữ, các nền văn hóa khác nhau. Việc này giúp tránh nhầm lẫn trong báo cáo toàn cầu, đặc biệt khi nhiều cơn bão xảy ra cùng lúc. Trong lịch sử, tên bão đã góp phần vào việc nâng cao nhận thức cộng đồng, như Super Typhoon Tip năm 1979, một trong những cơn bão mạnh nhất được ghi nhận. Tổng thể, quy trình đặt tên không chỉ mang tính khoa học mà còn hỗ trợ các chiến dịch ứng phó khẩn cấp trên toàn thế giới.








