Kích thước khổ giấy

2

Kích thước đầy đủ các khổ giấy trong thiết kế và in ấn

Kích thước khổ giấy theo Inch

Cỡ Kích thước (mm) Kích thước (inch)
A0 841 × 1189 33,1 × 46,8
A1 594 × 841 23,4 × 33,1
A2 420 × 594 16,5 × 23,4
A3 297 × 420 11,69 × 16,54
A4 210 × 297 8,27 × 11,69
A5 148 × 210 5,83 × 8,27
A6 105 × 148 4,1 × 5,8
A7 74 × 105 2,9 × 4,1
A8 52 × 74 2,0 × 2,9
A9 37 × 52 1,5 × 2,0
A10 26 × 37 1,0 × 1,5
A11 18 × 26
A12 13 × 18
A13 9 × 13

 

Kích thước ảnh thông dụng

Bảng thống kê kích thước giấy khổ A với các quy đổi mm, inch, pixel

Khổ giấy Kích thước mm Kích thước inch Kích thước pixel (96 PPI)
A0 841 × 1189 33.1 × 46.8 3179 x 4494
A1 594 × 841 23.4 × 33.1 2245 x 3179
A2 420 × 594 16.5 × 23.4 1587 x 2245
A3 297 × 420 11.7 × 16.5 1123 x 1587
A4 210 × 297 8.3 × 11.7 794 x 1123
A5 148 × 210 5.8 × 8.3 559 x 794
A6 105 × 148 4.1 × 5.8 397 x 559
A7 74 × 105 2.9 × 4.1 280 x 397
A8 52 × 74 2 × 2.9 197 x 280
A9 37 × 52 1.5 × 2 140 x 197
A10 26 × 37 1 × 1.5 98 x 140
A11 18 × 26 0.7 × 1 70 x 98
A12 13 × 18 0.5 × 0.7 49 x 35
A13 9 × 13 0.4 × 0.5 18 x 25